
Thiểu ối là vấn đề nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cả mẹ và thai nhi. Việc phát hiện sớm tình trạng thiểu ối có thể diễn ra vào tuần thai 32.
An Chi
Thiểu ối, hay còn gọi là giảm lượng nước ối, có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như suy thai, sinh non hoặc các vấn đề khác. Trong một bài viết được đăng tải trên thư viện y khoa điện tử của Mỹ PubMed - nơi công bố các công trình nghiên cứu có giá trị trong lĩnh vực y học để giới khoa học toàn cầu tra cứu, các chuyên gia khuyến nghị việc đánh giá nước ối thông qua siêu âm nên bắt đầu từ tuần 32 trở đi. Việc phát hiện sớm từ tuần 32 cho phép bác sĩ quản lý thai kỳ và điều trị hiệu quả cho thai phụ, giảm thiểu rủi ro.
Nguyên nhân và dấu hiệu thiểu ối
Thiểu ối có thể đến từ nhiều nguyên nhân. Thai phụ bị tiểu đường hoặc tăng huyết áp thai kỳ, mất nước nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến lượng nước ối. Hoặc, thai nhi bị dị tật bẩm sinh, rối loạn di truyền có thể giảm lượng nước ối.
Một số dấu hiệu bên ngoài có thể liên quan đến tình trạng thiểu ối như bụng thai phụ nhỏ hơn so với tuổi thai, thai nhi có thể ít hoạt động hơn do không gian hạn chế khi lượng nước ối giảm. Ngoài ra, thai phụ có thể cảm thấy đau hoặc không thoải mái ở vùng bụng dưới nếu lượng nước ối giảm.

Chẩn đoán thiểu ối
Tại Việt Nam, phương pháp chẩn đoán thiểu ối khi khám thai định kỳ bao gồm siêu âm, theo dõi lâm sàng và xét nghiệm.
Siêu âm: Đây là cách phổ biến nhất để chẩn đoán thiểu ối. Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, việc siêu âm bụng giúp đo lượng nước ối và đánh giá sức khỏe thai nhi. Hai chỉ số chính được sử dụng trong siêu âm để phát hiện thiểu ối gồm:
- Chỉ số nước ối (Amniotic Fluid Index - AFI): Bộ Y tế hướng dẫn chỉ số AFI dưới 5 cm có thể là dấu hiệu của thiểu ối nghiêm trọng. Chỉ số này được đo bằng cách chia tử cung thành bốn phần và đo lượng nước ối trong mỗi phần.
- Đo độ sâu xoang ối lớn nhất (Single-deepest pocket measurement - SDP): Phương pháp này cho phép bác sĩ đo độ sâu của túi nước ối lớn nhất trong tử cung. Bộ Y tế khuyến nghị chỉ số SDP dưới 2 cm có thể chỉ ra tình trạng thiểu ối nghiêm trọng.

Theo dõi lâm sàng và xét nghiệm
- Theo dõi tim thai: Việc theo dõi tim thai qua thiết bị như Doppler không giúp bác sĩ trực tiếp đo lượng nước ối, nhưng có thể đánh giá tình trạng sức khỏe thai nhi, từ đó hỗ trợ chẩn đoán thiểu ối.
- Xét nghiệm sinh hóa: Xét nghiệm máu và nước tiểu giúp kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng quát của thai phụ, đồng thời xác định yếu tố có thể ảnh hưởng đến lượng nước ối, như tiểu đường thai kỳ hoặc bệnh lý khác.
Bác sĩ sản khoa cũng có thể nhận diện một số dấu hiệu của thiểu ối thông qua việc khám thai định kỳ. Mặc dù việc khám lâm sàng không thay thế siêu âm, nhưng quy trình này cung cấp thông tin bổ sung để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán chính xác.
Các nghiên cứu và hướng dẫn từ tổ chức uy tín trên thế giới cũng như Bộ Y tế cho thấy việc phát hiện thiểu ối vào tuần 32 là khả thi. Siêu âm bụng và các chỉ số liên quan như AFI và SDP là công cụ hiệu quả để phát hiện tình trạng thiểu ối, từ đó hỗ trợ bác sĩ quản lý thai kỳ một cách tốt nhất.
Theo Bộ y tế Việt Nam và PubMed